Bước tới nội dung

humming-bird

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhəm.miɳ.ˈbɜːd/

Danh từ

[sửa]

humming-bird /ˈhəm.miɳ.ˈbɜːd/

  1. (Động vật học) Chim ruồi.

Tham khảo

[sửa]