Bước tới nội dung

humoristic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhjuː.mə.ˈrɪs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

humoristic /ˌhjuː.mə.ˈrɪs.tɪk/

  1. Dí dỏm; hài hước.

Tham khảo

[sửa]