Bước tới nội dung

hundredweight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhən.drəd.ˌweɪt/

Danh từ

hundredweight viết tắt là cwt /ˈhən.drəd.ˌweɪt/

  1. Tạ (ở Anh bằng 50, 8 kg, ở Mỹ bằng 45, 3 kg).

Tham khảo