Bước tới nội dung

hungting-watch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hungting-watch

  1. Đồng hồnắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hunter).

Tham khảo

[sửa]