hunter
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhən.tɜː/
![]() | [ˈhən.tɜː] |
Danh từ[sửa]
hunter /ˈhən.tɜː/
- Người đi săn.
- Người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép).
- Ngựa săn.
- Đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting-watch).
Tham khảo[sửa]
- "hunter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)