Bước tới nội dung

huppé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực huppé
/hy.pe/
huppés
/hy.pe/
Giống cái huppée
/hy.pe/
huppées
/hy.pe/

huppé /hy.pe/

  1. mào lông.
    Oiseau huppé — chim có mào lông
  2. (Thân mật) Giàu sang.
    Le locataire le plus huppé — người thuê nhà giàu sang nhất

Tham khảo

[sửa]