giàu sang
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤w˨˩ saːŋ˧˧ | jaw˧˧ ʂaːŋ˧˥ | jaw˨˩ ʂaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaw˧˧ ʂaːŋ˧˥ | ɟaw˧˧ ʂaːŋ˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]giàu sang
- Có của và sang trọng.
- Cuộc sống giàu sang.
Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "giàu sang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Giàu sang, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam