Bước tới nội dung

hushjelp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hushjelp hushjelpa, hushjelpen. -er
Số nhiều hushjelpene

hushjelp gđc

  1. Người giúp việc trong nhà.
    Hushjelpen laget middagen.

Tham khảo

[sửa]