husleie
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | husleie | husleia, husleien. -er |
| Số nhiều | husleiene | — |
husleie gđc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “husleie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)