Bước tới nội dung

hussarde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hussarde gc /y.saʁd/

  1. Điệu huxac (gốc Hung-ga-ri).
    à la hussarde — (một cách) thô bạo

Tham khảo

[sửa]