Bước tới nội dung

hvitne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å hvitne
Hiện tại chỉ ngôi hvitner
Quá khứ hvitna, hvitnet
Động tính từ quá khứ hvitna, hvitnet
Động tính từ hiện tại

hvitne

  1. Trắng dần, hóa trắng, thành trắng.
    Hun hvitnet i ansiktet av raseri.
    Håret hvitner.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]