Bước tới nội dung

hyalite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.ə.ˌlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

hyalite /ˈhɑɪ.ə.ˌlɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Hyalit, opan thuỷ tinh.

Tham khảo

[sửa]