Bước tới nội dung

hydrographic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.drə.ˈɡræ.fɪk/

Tính từ

[sửa]

hydrographic /ˌhɑɪ.drə.ˈɡræ.fɪk/

  1. (Thuộc) Thuỷ văn học.

Tham khảo

[sửa]