hydrology
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɑɪ.ˈdrɑː.lə.dʒi/
Danh từ[sửa]
hydrology (thường không đếm được, số nhiều hydrologies)
- Thủy văn học, thuỷ văn học.
Tham khảo[sửa]
- "hydrology". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)