hydrology
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]hydrology (thường không đếm được, số nhiều hydrologies)
Từ phái sinh
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hydrology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Từ tiếng Anh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *wed-
- Từ có tiền tố hydro- trong tiếng Anh
- Từ có hậu tố -ology trong tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɒlədʒi
- Vần tiếng Anh/ɒlədʒi/4 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Thuỷ văn học/Tiếng Anh
- Khoa học/Tiếng Anh