Bước tới nội dung

hydrology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ hydro- + -ology.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hydrology (thường không đếm được, số nhiều hydrologies)

  1. Thuỷ văn học

Từ phái sinh

[sửa]

Tham khảo

[sửa]