Bước tới nội dung

hydromorphic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.drə.ˈmɔr.fɪk/

Tính từ

[sửa]

hydromorphic /ˌhɑɪ.drə.ˈmɔr.fɪk/

  1. Đấtnước.

Tham khảo

[sửa]