Bước tới nội dung

hydroperoxide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.droʊ.pə.ˈrɑːk.ˌsɑɪd/

Danh từ

[sửa]

hydroperoxide /ˌhɑɪ.droʊ.pə.ˈrɑːk.ˌsɑɪd/

  1. Peroxit.

Tham khảo

[sửa]