Bước tới nội dung

hydrophyte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌfɑɪt/

Danh từ

[sửa]

hydrophyte /.ˌfɑɪt/

  1. (Thực vật học) Câynước.

Tham khảo

[sửa]