hydroponics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɑɪ.drə.ˈpɑː.nɪks/

Danh từ[sửa]

hydroponics số nhiều dùng như số ít /ˌhɑɪ.drə.ˈpɑː.nɪks/

  1. Thuật trồng cây trong nước (có pha chất dinh dưỡng).

Tham khảo[sửa]