hydrosphere
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌsfɪr/
Danh từ
[sửa]hydrosphere /.ˌsfɪr/
- (Địa lý,ddịa chất) Quyển nước.
Tham khảo
[sửa]- "hydrosphere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hydrosphere /.ˌsfɪr/