Bước tới nội dung

hygiéniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʒje.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít hygiéniste
/i.ʒje.nist/
hygiénistes
/i.ʒje.nist/
Số nhiều hygiéniste
/i.ʒje.nist/
hygiénistes
/i.ʒje.nist/

hygiéniste /i.ʒje.nist/

  1. Chuyên gia vệ sinh.

Tham khảo

[sửa]