hygrométrie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ɡʁɔ.met.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hygrométrie /i.ɡʁɔ.met.ʁi/ |
hygrométrie /i.ɡʁɔ.met.ʁi/ |
hygrométrie gc /i.ɡʁɔ.met.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "hygrométrie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)