Bước tới nội dung

hygrométrie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ɡʁɔ.met.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hygrométrie
/i.ɡʁɔ.met.ʁi/
hygrométrie
/i.ɡʁɔ.met.ʁi/

hygrométrie gc /i.ɡʁɔ.met.ʁi/

  1. (Khí tượng) Phép đo độ ẩm.

Tham khảo

[sửa]