Bước tới nội dung

hyla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
hyla

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.lə/

Danh từ

[sửa]

hyla /ˈhɑɪ.lə/

  1. Nhái bén.

Tham khảo

[sửa]