Bước tới nội dung

hylozoism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.lə.ˈzoʊ.ˌɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

hylozoism /ˌhɑɪ.lə.ˈzoʊ.ˌɪ.zəm/

  1. (Triết học) Thuyết vật hoạt.

Tham khảo

[sửa]