Bước tới nội dung

hyménoptère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.me.nɔp.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hyménoptère
/i.me.nɔp.tɛʁ/
hyménoptères
/i.me.nɔp.tɛʁ/

hyménoptère /i.me.nɔp.tɛʁ/

  1. (Động vật học) Sâu bọ cánh màng.
  2. (Số nhiều) Bộ cánh màng.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hyménoptère
/i.me.nɔp.tɛʁ/
hyménoptères
/i.me.nɔp.tɛʁ/
Giống cái hyménoptère
/i.me.nɔp.tɛʁ/
hyménoptères
/i.me.nɔp.tɛʁ/

hyménoptère /i.me.nɔp.tɛʁ/

  1. (Động vật học) (có) cánh màng.
    Insecte hyménoptère — sâu bọ cánh màng

Tham khảo

[sửa]