hyperglycémie
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hyperglycémies /i.pɛʁ.ɡli.se.mi/ |
hyperglycémies /i.pɛʁ.ɡli.se.mi/ |
hyperglycémie gc
- (Y học) Sự tăng glucoza-huyết.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hyperglycémie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)