Bước tới nội dung

hypochlorite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.pə.ˈklɔr.ˌɑɪt/

Danh từ

[sửa]

hypochlorite /ˌhɑɪ.pə.ˈklɔr.ˌɑɪt/

  1. (Hoá học) Hipoclorit.

Tham khảo

[sửa]