hypochlorite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɑɪ.pə.ˈklɔr.ˌɑɪt/
Danh từ
[sửa]hypochlorite /ˌhɑɪ.pə.ˈklɔr.ˌɑɪt/
- (Hoá học) Hipoclorit.
Tham khảo
[sửa]- "hypochlorite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)