hypocondrie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.pɔ.kɔ̃d.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hypocondrie /i.pɔ.kɔ̃d.ʁi/ |
hypocondries /i.pɔ.kɔ̃d.ʁi/ |
hypocondrie gc /i.pɔ.kɔ̃d.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "hypocondrie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)