Bước tới nội dung

hypocoristique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

hypocoristique

  1. (Ngôn ngữ học) Âu yếm.
    Suffixe hypocoristique — tiếp tố âu yếm

Danh từ

[sửa]

hypocoristique

  1. (Ngôn ngữ học) Từ âu yếm.

Tham khảo

[sửa]