hypocoristique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]hypocoristique
- (Ngôn ngữ học) Âu yếm.
- Suffixe hypocoristique — tiếp tố âu yếm
Danh từ
[sửa]hypocoristique gđ
Tham khảo
[sửa]- "hypocoristique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)