hypokonder
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hypokonder | hypokonderen |
Số nhiều | hypokondere | hypokonderne |
hypokonder gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) hypokondri gđ: Bệnh thần kinh ưu uất.
Tham khảo
[sửa]- "hypokonder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)