Bước tới nội dung

uất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wət˧˥wə̰k˩˧wək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wət˩˩wə̰t˩˧

Động từ

[sửa]

uất

  1. Tức giận lắm, đến mức cảm thấy không còn chịu nổi nữa, nhưng vẫn phải cố nén lại trong lòng.
    uất lên tận cổ
    uất quá, nổi xung lên

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Uất, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam