Bước tới nội dung

hypothéquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɔ.te.ke/

Ngoại động từ

[sửa]

hypothéquer ngoại động từ /i.pɔ.te.ke/

  1. (Luật học, pháp lý) Cầm cố.
    Hypothéquer un immeuble — cầm cố một bất động sản
  2. (Luật học, pháp lý) Bảo đảm bằng vật cầm cố.
    Hypothéquer une créance — bảo đảm quyền đòi nợ bằng vật cầm cố

Tham khảo

[sửa]