Bước tới nội dung

hypothalamic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.poʊ.θə.ˈlæ.mɪk/

Tính từ

[sửa]

hypothalamic /ˌhɑɪ.poʊ.θə.ˈlæ.mɪk/

  1. (Y học) Dưới đồi.

Tham khảo

[sửa]