hypotonicity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɑɪ.pə.ˈtɑː.nɪ.kə.ti/
Danh từ
[sửa]hypotonicity /ˌhɑɪ.pə.ˈtɑː.nɪ.kə.ti/
- Sự nhược trương.
Tham khảo
[sửa]- "hypotonicity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)