hypotonicity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɑɪ.pə.ˈtɑː.nɪ.kə.ti/

Danh từ[sửa]

hypotonicity /ˌhɑɪ.pə.ˈtɑː.nɪ.kə.ti/

  1. Sự nhược trương.

Tham khảo[sửa]