hypsometric
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɪp.sə.ˈmɛ.trɪk/
Tính từ
[sửa]hypsometric /ˌhɪp.sə.ˈmɛ.trɪk/
Tham khảo
[sửa]- "hypsometric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hypsometric /ˌhɪp.sə.ˈmɛ.trɪk/