Bước tới nội dung

hypsometric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɪp.sə.ˈmɛ.trɪk/

Tính từ

[sửa]

hypsometric /ˌhɪp.sə.ˈmɛ.trɪk/

  1. (Thuộc) Phép đo độ cao.

Tham khảo

[sửa]