Bước tới nội dung

iṣṣūrum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Akkad

[sửa]
𒄷𒄭𒀀 (iṣṣūrū)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Semit nguyên thuỷ *ʕVṣṣūr- (con chim). Cùng gốc với tiếng Ugarit 𐎓𐎕𐎗 (ʿṣr /⁠ʕuṣṣūru)⁠/). So sánh tương tự tiếng Ả Rập عُصْفُور (ʕuṣfūr)tiếng Do Thái Kinh Thánh צִפּוֹר (ṣippór).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

iṣṣūrum  or gc (số nhiều iṣṣūrū  hoặc iṣṣūrātum gc)

  1. Chim.
  2. Gia cầm.
  3. (extispicy) Một bộ phận của gan.

Cách viết khác

[sửa]
Cách viết chữ hình nêm
Chữ tượng hình Ngữ âm

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]