𒄷
Giao diện
Chữ hình nêm
[sửa]![]() | ||||||||
|
Ký tự hình nêm
[sửa]𒄷 | Số ký tự | |
---|---|---|
MZL | 132 | |
Deimel | 78 | |
HZL | 24 |
Tham khảo
[sửa]- R. Borger, Mesopotamisches Zeichenlexikon (MZL), Münster (2003)
- A. Deimel, Šumerisches Lexikon (Deimel), Rome (1947)
- Chr. Rüster, E. Neu, Hethitisches Zeichenlexikon (HZL), Wiesbaden (1989)
Tiếng Akkad
[sửa]Giá trị ký tự
[sửa]Ký tự | 𒄷 |
---|---|
Chữ Sumer | MUŠEN, ḪU |
Giá trị ngữ âm | pag/pak/paq, ḫu (ʾu₅) |
Ghi chú sử dụng
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒄷 (mušen, “bird”)
Chữ tượng hình
[sửa]𒄷 (MUŠEN)
Từ hạn định
[sửa]𒄷 (MUŠEN, mušen)
- Dùng sau tên của loài chim.
Tiếng Sumer
[sửa]Danh từ
[sửa]𒄷 (mušen)
- Chim.
Từ hạn định
[sửa]𒄷 (mušen)
- Dùng sau tên của loài chim.
Động từ
[sửa]𒄷 (ḫu /ḫur/)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ hình nêm
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cuneiform
- Ký tự chữ viết cuneiform
- Chữ hình nêm
- Mục từ tiếng Akkad
- Từ tiếng Akkad vay mượn tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad vay mượn chính tả từ tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad gốc Sumer
- Tính từ
- Chữ tượng hình tiếng Akkad
- Từ hạn định
- Từ hạn định tiếng Akkad
- Chữ âm tiết hình nêm Tân Assyria
- Mục từ tiếng Sumer
- Danh từ
- Danh từ tiếng Sumer
- Từ hạn định tiếng Sumer
- Động từ
- Động từ tiếng Sumer
- Chim/Tiếng Sumer