𒄷
Chữ hình nêm[sửa]
![]() | ||||||||
|
Ký tự hình nêm[sửa]
𒄷 | Số ký tự | |
---|---|---|
MZL | 132 | |
Deimel | 78 | |
HZL | 24 |
Tham khảo[sửa]
Tiếng Akkad[sửa]
Giá trị ký tự[sửa]
Ký tự | 𒄷 |
---|---|
Chữ Sumer | MUŠEN, ḪU |
Giá trị ngữ âm | pag/pak/paq, ḫu (ʾu₅) |
Ghi chú sử dụng[sửa]
- In Old Babylonian this sign was also used to represent a glottal stop. When that happens, some Assyriologists assign to this sign the value ʾu₅. From Middle Babylonian on, the glottal stop was indicated by the sign 𒀪, originated as a graphic differentiation of 𒄴.
Từ nguyên[sửa]
Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒄷 (mušen, “bird”)
Chữ tượng hình[sửa]
𒄷 (MUŠEN)
Từ hạn định[sửa]
𒄷 (MUŠEN, mušen)
- Dùng sau tên của loài chim.
Tiếng Sumer[sửa]
Danh từ[sửa]
𒄷 (mušen)
- Chim.
Từ hạn định[sửa]
𒄷 (mušen)
- Dùng sau tên của loài chim.
Động từ[sửa]
𒄷 (ḫu /ḫur/)
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ hình nêm
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cuneiform
- Ký tự chữ viết Cuneiform
- Chữ hình nêm
- Mục từ tiếng Akkad
- Từ tiếng Akkad vay mượn tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad vay mượn chính tả tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad gốc Sumer
- Tính từ
- Chữ tượng hình tiếng Akkad
- Từ hạn định
- Từ hạn định tiếng Akkad
- Chữ âm tiết hình nêm Tân Assyria
- Mục từ tiếng Sumer
- Danh từ
- Danh từ tiếng Sumer
- Từ hạn định tiếng Sumer
- Động từ
- Động từ tiếng Sumer
- Chim/Tiếng Sumer