ibidem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪ.bə.ˌdɛmµ;ù ɪ.ˈbɑɪ.dəm/

Phó từ[sửa]

ibidem /ˈɪ.bə.ˌdɛmµ;ù ɪ.ˈbɑɪ.dəm/

  1. (Viết tắt Ibid, ib) trong cuốn sách này, trong cùng chương này, trong cùng đoạn này.

Tham khảo[sửa]