icchati

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pali[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Kế thừa từ tiếng Phạn इच्छति (icchati).

Động từ[sửa]

icchati

  1. Mong ước, mong muốn, yêu cầu.[1]

Chia động từ[sửa]

  • Phân từ hiện tại chủ động: icchant, xem các dạng và cách sử dụng

Tham khảo[sửa]

  1. Pali Text Society (1921–1925), “icchati”, Pali-English Dictionary‎ [Từ điển Pali-Anh], London: Chipstead