ice-yacht
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑɪs.ˈjɑːt/
Danh từ
[sửa]ice-yacht /ˈɑɪs.ˈjɑːt/
- (Thể dục, thể thao) Yat trượt băng.
Tham khảo
[sửa]- "ice-yacht", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ice-yacht /ˈɑɪs.ˈjɑːt/