Bước tới nội dung

ice cube

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ice cube

  1. Xem nước đá
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)