Bước tới nội dung

iceless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪs.ləs/

Tính từ

[sửa]

iceless /ˈɑɪs.ləs/

  1. Xem ice

Tham khảo

[sửa]