Bước tới nội dung

idealess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑɪ.ˈdi.ə.ləs/

Tính từ

[sửa]

idealess /ɑɪ.ˈdi.ə.ləs/

  1. Xem idea

Tham khảo

[sửa]