identitet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | identitet | identiteten |
Số nhiều | identiteter | identitetene |
identitet gđ
- Căn cước, lý lịch.
- Politiet har ennå ikke klart å fastslå forbryterens identitet.
- Đặc tính.
- Minoritetsgruppene kan lett miste sin kulturelle identitet.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) identitetskort gđ: Thẻ căn cước.
Tham khảo
[sửa]- "identitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)