Bước tới nội dung

ideophone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ ideo- +‎ -phone. James F. Fordyce [1] ghi nhận C. M. Doke là người đã giới thiệu thuật ngữ này vào năm 1935.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ideophone (số nhiều ideophones)

  1. Từ biểu ý, âm biểu ý.
    • 10/1969, William J. Samarin, The Art of Gbeya Insults, International Journal of American Linguistics 35(4), tr. 325, JSTOR
      In insults the ideophone occurs either in its characteristic position, the verb phrase, or uncharacteristically as a modifier in a noun phrase.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Từ dẫn xuất

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Ideophone as a Phonosemantic Class: The Case of Yoruba, Current approaches to African linguistics, Ivan R. Dihoff (biên tập), tr. 263