Bước tới nội dung

idiopathique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.djɔ.pa.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực idiopathique
/i.djɔ.pa.tik/
idiopathique
/i.djɔ.pa.tik/
Giống cái idiopathique
/i.djɔ.pa.tik/
idiopathique
/i.djɔ.pa.tik/

idiopathique /i.djɔ.pa.tik/

  1. (Y học) Tự phát.
    Maladie idiopathique — bệnh tự phát

Tham khảo

[sửa]