idiopathique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.djɔ.pa.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | idiopathique /i.djɔ.pa.tik/ |
idiopathique /i.djɔ.pa.tik/ |
Giống cái | idiopathique /i.djɔ.pa.tik/ |
idiopathique /i.djɔ.pa.tik/ |
idiopathique /i.djɔ.pa.tik/
Tham khảo
[sửa]- "idiopathique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)