Bước tới nội dung

ignare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ignare
/i.ɲaʁ/
ignares
/i.ɲaʁ/
Giống cái ignare
/i.ɲaʁ/
ignares
/i.ɲaʁ/

ignare /i.ɲaʁ/

  1. Dốt đặc.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]