savant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sæ.ˈvɑːnt/

Danh từ[sửa]

savant /sæ.ˈvɑːnt/

  1. Nhà bác học.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.vɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực savant
/sa.vɑ̃/
savants
/sa.vɑ̃/
Giống cái savante
/sa.vɑ̃t/
savantes
/sa.vɑ̃t/

savant /sa.vɑ̃/

  1. Bác học, thông thái.
    Mots savants — từ bác học
    Il est très savant — ông ta rất thông thái
  2. Giỏi, tài, khéo léo.
    Être savant en mathématiques — giỏi toán
    La savante retraite de Napoléon — sự rút lui rất tài của Na-pô-lê-ông
  3. Khó quá, cao quá.
    C’est trop savant pour moi — điều đó khó quá đối với tôi
    animal savant — con vật được luyện để làm trò
    femme savante — đàn bà thông thái rởm

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
savant
/sa.vɑ̃/
savants
/sa.vɑ̃/

savant /sa.vɑ̃/

  1. Nhà bác học.
    Un grand savant — một nhà bác học lớn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]