Bước tới nội dung

ignorable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈnɔ.rə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

ignorable /ɪɡ.ˈnɔ.rə.bᵊl/

  1. Có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi.
  2. (Pháp lý) Có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì không đủ chứng cớ).

Tham khảo

[sửa]