iliac

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪ.li.ˌæk/

Tính từ[sửa]

iliac /ˈɪ.li.ˌæk/

  1. (Thuộc) Xương chậu; ở vùng xương chậu.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) ruột hồi.

Tham khảo[sửa]