illégal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.le.ɡal/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực illégal
/i.le.ɡal/
illégaux
/i.le.ɡɔ/
Giống cái illégale
/i.le.ɡal/
illégales
/i.le.ɡal/

illégal /i.le.ɡal/

  1. Bất hợp pháp, phi pháp.
    Actes illégaux — hành vi phi pháp

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]